Có 2 kết quả:

树蛙 shù wā ㄕㄨˋ ㄨㄚ樹蛙 shù wā ㄕㄨˋ ㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tree frog

Từ điển Trung-Anh

tree frog